Tag Archives: máy decal giá rẻ

Máy cắt decal MyCut730

Máy Cắt Decan MyCut

Máy cắt decal MyCut 730 – là một sản phẩm máy cắt Decan chuyên dụng nhất của các dòng máy cắt decal Trung Quốc hiện nay, nó đã mang lại cho các nhà quảng cáo một hệ thống Cắt – Vẽ thông minh và cho ra các sản phẩm ưng ý và chất lượng nhất.

Máy cắt decal MyCut730

Máy cắt decal MyCut730

TÍNH NĂNG

MyCut 730 có cấu trúc đẹp, được cấu tạo thân máy với chất liệu hợp kim cao cấp và nhựa ABS loại tốt, hệ thống các bo mạch, bộ truyền động, cùng các linh kiện đều thuộc loại “hàng hiệu” nên rất được ưa chuộng tại thị trường Anh, Canada và Bắc Âu. Đây cũng là loại máy cắt decal giá thành thấp nhưng tốc độ cắt nhanh, chuẩn và khả năng giảm tiếng ồn (cắt cực êm) rất nhiều so với các dòng Trung Quốc khác, MyCut thuộc loại tốt nhất hiện nay và được các nhà quảng cáo tin dùng.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
thong-so-ky-thuat-mycut

Graphtec CE6000

Máy cắt decal Graphtec CE6000 Series

Máy cắt decal Graphtec CE-6000 với thiết kế ưa nhìn cứng cáp so với phiên bản CE5000 trước đó, với nhiều tính năng vượt trội, đa dạng cùng hiệu suất tăng gấp đôi so với phiên bản cũ.

Graphtec CE6000

Dòng máy Graphtec CE6000 là dòng máy được cải tiến rất nhiều từ dòng máy Graphtec CE5000, nó được sự đánh giá rất cao từ nhiều chuyên gia trên thế giới nói chung và ở Việt Nam nói riêng. Máy decal Graphtec CE-6000 được thừa kế khả năng vận hành êm ái và nhiều tính năng trội hơn. Đặc biệt với chức năng cắt bế tem nhãn cực kì chính xác và nhanh chóng.

Thông số kỹ thuật:

Model CE6000-60 CE6000-120 CE6000-120-AMO
CPU 32 bits
Cấu hình Kỹ thuật số – giữ vật liệu bằng các bánh xe
Khổ cắt tối đa 603mm x 50m 1213mm x 50m
Khổ vật liệu Tối đa 712mm 1346mm
Tối thiểu 50mm 120mm
Tốc độ cắt tối đa 900mm/s 1000mm/s
Lực cắt tối đa 500gf
Kích thước ký tự nhỏ nhất 5mm vuông tùy vào font chữ và vật liệu
Độ lệch cơ khí 0.005 mm
Bước cắt/mm GP-GL : 0.1 / 0.05 / 0.025 / 0.01 mm , HP-GL™ : 0.025 mm
Số lượng dao / viết 1 dao cắt /1 viết vẽ
Loại dao Thép siêu bền
Loại bút vẽ Bút vẽ mực dầu
Độ dày vật liệu 0.25mm
Cổng giao tiếp RS-232C / USB2.0 (Full speed)
Bộ nhớ đệm 2 MB
Tập mã lệnh GP-GL / HP-GL
Màn hình hiển thị Màn hình tinh thể lỏng 240×128 điểm ảnh
Hệ thống đọc dấu nhận dạng ARMS5.0 nhận dạng tự động điểm
Nguồn điện 100-240 VAC 50/60 Hz
Môi trường làm việc 10-35 độ C      Độ ẩm 16% – 70%
Phần mềm kèm theo Driver, Cutting Master 3, Plotter Controller
Hệ điều hành tương thích Window 8/8Pro, win7/Vista/XP, Mas OS10.5.8-10.8
Phần mềm tương thích Corel DRAW 12,13,14,15,16, Illustrator CS4,CS5,CS6
Kích thước máy (RxCxD) 900 x 593 x 1046mm 1541 x 736 x 1250mm
Trọng lượng 21kg 56.9kg (bao gồm chân máy)
Mimki CGSR3 Series

Máy cắt decal Mimaki CG-SRIII

Máy cắt decal Mimaki CG-SRIII là dòng máy được phát triển dựa trên nền công nghệ tiên tiến nhất, nó được thừa hưởng những gì tốt nhất từ những dòng máy trước đó như CG-60SR, CG-60SRII.

Mimki CGSR3 SeriesNgoài ra máy còn được trang bị một tính năng cực kỳ quan trọng là nó có khả năng cắt đường cong với tốc độ cực nhanh, dòng máy này đã được cải thiện đáng kể so với các dòng máy trước.

Đây là dòng máy cắt bế tem, nhãn chuyên nghiệp với tốc độ cực nhanh. Cắt bia mộ chuẩn với tốc độ cao nhưng lại cho ra sản phẩm tinh tế với các chi tiết nhỏ nhất và sắc nét nhất khó dòng máy nào có thể so sánh được.

Thông số kỹ thuật:

Hạng mục

CG-60SRIII

CG-100SRIII

CG-130SRIII

Chiều rộng tối đa

90 ~ 740 mm

90~ 1,250mm

90~ 1,550mm

Khu vực cắt hiệu quả

606mm

1, 070mm

1,370mm

Tốc độ tối đa

Cắt:  70 cm/s  , di chuyển: 100cm/ s

Phạm vi tốc độ điều chỉnh

1-10 cm/s (điều chỉnh bước 1cm/s), 1-70 cm/s (điều chỉnh bước 5cm/s )

Độ phân giải cơ học

Chiều X: 2.5  , chiều Y: 5

Độ phân giải theo lệnh

25 or 10 (MGL-IIC )/ 10, 50 (MGL-Ic1)

Độ lặp lại *1

 0.2 mm/ 2 M

Độ lặp lại hiệu quả *2

586 mm2 M

1,050 mm 2M

1.350 mm  2M

Áp suất tối đa

500g

Phạm vi áp lực cắt Dao cắt

10-20g (bước 2g), 20-100g(bước 5g), 100-500g(bước 10g)

Bút vẽ

10-20g (bước 2g), 20-100g(bước 5g), 100-150g(bước 10g)

Loại chất liệu chấp nhận *2

Vinyl, loại vinyl có phát huỳnh quang, phản quang, bằng cao su

Dụng cụ chấp nhận *3

Dao cắt, bút bi

Loại lệnh

MGL-IIC / MGL- Ic1

Cổng kết nối

USB 2.0, RS-232C, mạng nội bộ ( Ethernet)

Kích thước bộ đệm

Tiêu chuẩn 27 MB (khi phân loại 17 MB)

Môi trường hoạt động

5-35°C, 35-75° C (Rh) không ngưng tụ

Yêu cầu nguồn điện

AC 100V-240V, 145VA or less

Kích thước ( W x D x H )

1,030 x 430 x 335mm ( 1,030 x 430 x 1,185mm) * 4

1,530 x 580 x 1,150 mm

1,830 x 580 x 1,150 mm

Trọng lượng

24kg

41kg

46kg

Giá đỡ

Thiết bị tự chọn

Thiết bị tiêu chuẩn

Thiết bị tiêu chuẩn