Tag Archives: máy cắt decal Quảng Nam

Máy cắt decal MyCut730

Máy Cắt Decan MyCut

Máy cắt decal MyCut 730 – là một sản phẩm máy cắt Decan chuyên dụng nhất của các dòng máy cắt decal Trung Quốc hiện nay, nó đã mang lại cho các nhà quảng cáo một hệ thống Cắt – Vẽ thông minh và cho ra các sản phẩm ưng ý và chất lượng nhất.

Máy cắt decal MyCut730

Máy cắt decal MyCut730

TÍNH NĂNG

MyCut 730 có cấu trúc đẹp, được cấu tạo thân máy với chất liệu hợp kim cao cấp và nhựa ABS loại tốt, hệ thống các bo mạch, bộ truyền động, cùng các linh kiện đều thuộc loại “hàng hiệu” nên rất được ưa chuộng tại thị trường Anh, Canada và Bắc Âu. Đây cũng là loại máy cắt decal giá thành thấp nhưng tốc độ cắt nhanh, chuẩn và khả năng giảm tiếng ồn (cắt cực êm) rất nhiều so với các dòng Trung Quốc khác, MyCut thuộc loại tốt nhất hiện nay và được các nhà quảng cáo tin dùng.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
thong-so-ky-thuat-mycut

refine2

Máy cắt decal Refine

Máy cắt decal hiệu Refine là một trong những thương hiệu nổi tiếng nhất nhì trong ngành máy móc thiết bị kỹ thuật Trung Quốc, trong đó có máy cắt decal.

refine2

TÍNH NĂNG

– Test thử vật liệu trước khi cắt.
– Màn hình LCD công nghệ cao, sáng và sắc nét khi hiển thị các thông số của máy.
– Điều chỉnh tốc độ và lực cắt dễ dàng nhanh chóng.
– Thớt cắt chuẩn tương thích với dao cắt, hỗ trợ tối đa cho việc cắt decal cho ra sản phẩm ưng ý nhất.
– Phần mềm Artcut chuẩn hỗ trợ cho việc cắt decal , cho ra những đường nét sắc sảo.
– Khổ cắt có thể hơn 600mm.
– Có thể cắt trực tiếp được trên CorelDraw, tiện lợi và nhanh chóng cho người dùng.
– Với tốc độ cắt nhanh tiết kiệm được thời gian quý báo khách hàng.
– Cho phép điều chỉnh vật liệu với khổ cắt rộng.
– Trọn bộ gồm cả chân máy.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

CẤU HÌNH
MH 721
MH 1351
Khổ vật liệu (Max)
720mm
1350mm
Khổ cắt (max)
630mm
1260mm
Tốc độ cắt
800mm/s
800mm/s
Lực cắt
500g
500g
Bộ nhớ đệm
4MB
4MB
Màn hình LCD
Yes
Yes
Sai số
0.0127mm
0.0127mm
Độ phân giải
0.0254mm/bước
0.0254mm/bước
Chuẩn giao tiếp
Com – Parallel
Com – Parallel
Tập lệnh sử dụng
DMPL/HPGL
DMPL/HPGL
Nhiệt độ môi trường
0 – 35 C
0 – 35 C
Nguồn điện
220VAC±10%
220VAC±10%